No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00033457 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình |
III |
19/11/2029 |
3 |
HAN-00033457 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
19/11/2029 |
4 |
HAN-00033457 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
NN & PTNT |
III |
19/11/2029 |
5 |
HAN-00033457 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
19/11/2029 |
6 |
HAN-00033457 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, Đường bộ |
III |
19/11/2029 |
7 |
HAN-00033457 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
NN & PTNT |
III |
19/11/2029 |
8 |
HAN-00033457 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
19/11/2029 |
9 |
HAN-00033457 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, Đường bộ |
III |
19/11/2029 |
10 |
HAN-00033457 |
Thi công xây dựng công trình |
NN & PTNT |
III |
19/11/2029 |