No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
ANG-00040838 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Kiến trúc Công trình |
III |
29/05/2030 |
3 |
ANG-00040838 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
29/05/2030 |
4 |
ANG-00040838 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
29/05/2030 |
5 |
ANG-00040838 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
hạ tầng kỹ thuật cấp, thoát nước |
III |
29/05/2030 |
6 |
ANG-00040838 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn thủy lợi |
III |
29/05/2030 |