No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
VIP-00033517 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
25/11/2029 |
3 |
VIP-00033517 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
25/11/2029 |
4 |
VIP-00033517 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
III |
09/03/2030 |
5 |
VIP-00033517 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
25/11/2029 |
6 |
VIP-00033517 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Đường dây và Trạm biến áp |
III |
25/11/2029 |