No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
DIB-00030826 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình |
III |
22/08/2029 |
3 |
DIB-00030826 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
III |
22/08/2029 |
4 |
DIB-00030826 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông cầu, đường bộ |
III |
22/08/2029 |
5 |
DIB-00030826 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
22/08/2029 |
6 |
DIB-00030826 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
22/08/2029 |
7 |
DIB-00030826 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
III |
22/08/2029 |
8 |
DIB-00030826 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu, đường bộ |
III |
22/08/2029 |
9 |
DIB-00030826 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
22/08/2029 |
10 |
DIB-00030826 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thủy lợi |
III |
03/04/2025 |
11 |
DIB-00030826 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
III |
03/04/2025 |
12 |
DIB-00030826 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Công nghiệp Nhẹ |
III |
03/04/2025 |
13 |
DIB-00030826 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông cầu, đường bộ |
III |
03/04/2025 |
14 |
DIB-00030826 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thủy lợi |
III |
03/04/2025 |
15 |
DIB-00030826 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
03/04/2025 |