No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
PHY-00019898 |
Lập quy hoạch xây dựng |
Lập Quy hoạch xây dựng Lập Quy hoạch xây dựng |
III |
16/01/2030 |
3 |
PHY-00019898 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, Đường bộ |
III |
27/01/2029 |
4 |
PHY-00019898 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và Công nghiệp Dân dụng, Công nghiệp |
III |
27/01/2029 |
5 |
PHY-00019898 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, Đường bộ |
III |
27/01/2029 |
6 |
PHY-00019898 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát xây dựng Khảo sát địa hình |
III |
27/01/2029 |
7 |
PHY-00019898 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát xây dựng Khảo sát địa chất công trình |
III |
27/01/2029 |