No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAT-00063564 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng lập BCKTKT |
III |
06/05/2032 |
2 |
HAT-00063564 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông (đường bộ) lập BCKTKT |
III |
06/05/2032 |
3 |
HAT-00063564 |
Thi công xây dựng công trình |
Phục vụ NN&PTNT (trừ công trình hồ, đập, tràn xã lũ, đê điều) lập BCKTKT |
III |
06/05/2032 |
4 |
HAT-00063564 |
Thi công xây dựng công trình |
HTKT lập BCKTKT |
III |
06/05/2032 |