No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAG-00060795 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng: công trình công nghiệp năng lượng (thủy điện, đường dây và TBA) |
II |
18/01/2032 |
3 |
HAG-00060795 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng: công trình giao thông (đường bộ) |
III |
18/01/2032 |
4 |
HAG-00060795 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: Công nghiệp năng lượng (Thủy điện, đường dây và TBA) |
II |
18/01/2032 |
5 |
HAG-00060795 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: Công nghiệp năng lượng (Điện mặt trời, Điện gió) |
III |
18/01/2032 |
6 |
HAG-00060795 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình:Giao thông (đường bộ) |
III |
18/01/2032 |
7 |
HAG-00060795 |
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình |
Giám sát thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
II |
18/01/2032 |
8 |
HAG-00060795 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình công nghiệp năng lượng (Thủy điện, đường dây và TBA) |
III |
18/01/2032 |