No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00031914 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
15/10/2029 |
3 |
HAN-00031914 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
15/10/2029 |
4 |
HAN-00031914 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
15/10/2029 |
5 |
HAN-00031914 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
III |
15/10/2029 |
6 |
HAN-00031914 |
Lập quy hoạch xây dựng |
Lập quy hoạch xây dựng |
III |
10/12/2029 |
7 |
HAN-00031914 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
10/12/2029 |
8 |
HAN-00031914 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
II |
10/12/2029 |
9 |
HAN-00031914 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Cấp thoát nước |
III |
10/12/2029 |