No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
VIP-00084839 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, nhà công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông đường bộ, công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi), công nghiệp năng lượng (đường dây và trạm biến áp), thi công lắp đặt thiết bị vào công trình. |
III |
15/10/2034 |