No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
KHH-00086248 |
Thi công xây dựng công trình |
dân dụng; công nghiệp (đường dây và trạm biến áp); Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (thuỷ lợi, đê điều); giao thông đường bộ; hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước) |
III |
06/01/2035 |
2 |
KHH-00086248 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
dân dụng; công nghiệp (đường dây và trạm biến áp) |
III |
06/01/2035 |