No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAT-00064468 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng Lập BCKTKT |
III |
13/06/2032 |
2 |
HAT-00064468 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỷ thuật (trừ cấp, thoát nước) Lập BCKTKT |
III |
13/06/2032 |
3 |
HAT-00064468 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ (trừ cầu) Lập BCKTKT |
III |
13/06/2032 |
4 |
HAT-00064468 |
Thi công xây dựng công trình |
Phục vụ NN&PTNT (trừ hồ, đập, đê, kè) Lập BCKTKT |
III |
13/06/2032 |