No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
SOL-00035725 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình |
III |
04/01/2031 |
3 |
SOL-00035725 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
III |
04/01/2031 |
4 |
SOL-00035725 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông |
III |
04/01/2031 |
5 |
SOL-00035725 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình NN&PTNT |
III |
04/01/2031 |
6 |
SOL-00035725 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình HTKT |
III |
04/01/2031 |
7 |
SOL-00035725 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý chi phí đầu tư xây dựng |
III |
04/01/2031 |
8 |
SOL-00035725 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình Giao thông |
III |
04/01/2031 |
9 |
SOL-00035725 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
III |
04/01/2031 |
10 |
SOL-00035725 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình HTKT |
III |
04/01/2031 |
11 |
SOL-00035725 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình NN&PTNT |
III |
04/01/2031 |
12 |
SOL-00035725 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
III |
04/01/2031 |
13 |
SOL-00035725 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình giao thông |
III |
04/01/2031 |
14 |
SOL-00035725 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình HTKT |
III |
04/01/2031 |
15 |
SOL-00035725 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình NN&PTNT |
III |
04/01/2031 |