No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00073519 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát XD/Địa chất |
III |
01/06/2033 |
2 |
HAN-00073519 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát XD/Địa hình |
III |
01/06/2033 |
3 |
HAN-00073519 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
NN & PTNT |
III |
01/06/2033 |
4 |
HAN-00073519 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
NN & PTNT |
III |
01/06/2033 |
5 |
HAN-00073519 |
Thi công xây dựng công trình |
NN & PTNT |
III |
01/06/2033 |
6 |
HAN-00073519 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
NN & PTNT |
III |
01/06/2033 |