No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAD-00064203 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: Dân dụng, Nhà công nghiệp, Giao thông đường bộ, Hạ tầng kỹ thuật, Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. |
III |
26/05/2032 |
2 |
HAD-00064203 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Dân dụng, Nhà công nghiệp, Giao thông đường bộ, Hạ tầng kỹ thuật, Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. |
III |
26/05/2032 |
3 |
HAD-00064203 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: Dân dụng, Nhà công nghiệp, Giao thông đường bộ, Hạ tầng kỹ thuật, Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. |
III |
26/05/2032 |