No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00049251 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
08/12/2030 |
3 |
HAN-00049251 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
08/12/2030 |
4 |
HAN-00049251 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
II |
08/12/2030 |
5 |
HAN-00049251 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Đường dây & TBA |
III |
08/12/2030 |