No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HCM-00081501 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình nhà công nghiệp |
III |
09/05/2034 |
2 |
HCM-00081501 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình dân dụng, nhà công nghiệp |
III |
09/05/2034 |
3 |
HCM-00081501 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật cấp nước, thoát nước |
III |
09/05/2034 |
4 |
HCM-00081501 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình giao thông đường bộ; đường sắt |
III |
09/05/2034 |
5 |
HCM-00081501 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình công nghiệp năng lượng (không bao gồm các nội dung về công nghệ thuộc chuyên ngành điện); đường dây và trạm biến áp |
III |
09/05/2034 |
6 |
HCM-00081501 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình nhà công nghiệp, công nghiệp năng lượng đường dây và trạm biến áp |
III |
09/05/2034 |
7 |
HCM-00081501 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình công nghiệp |
III |
09/05/2034 |