No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
NGA-00059814 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình |
III |
10/12/2031 |
3 |
NGA-00059814 |
Lập quy hoạch xây dựng |
III |
10/12/2031 |
|
4 |
NGA-00059814 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
10/12/2031 |
5 |
NGA-00059814 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp Nhà công nghiệp |
III |
10/12/2031 |
6 |
NGA-00059814 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
10/12/2031 |
7 |
NGA-00059814 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nông nghiệp và PTNT |
III |
10/12/2031 |
8 |
NGA-00059814 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
10/12/2031 |
9 |
NGA-00059814 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp Đường dây và trạm biến áp |
III |
10/12/2031 |
10 |
NGA-00059814 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
10/12/2031 |
11 |
NGA-00059814 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Nhà công nghiệp |
III |
10/12/2031 |
12 |
NGA-00059814 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
10/12/2031 |
13 |
NGA-00059814 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và PTNT |
III |
10/12/2031 |
14 |
NGA-00059814 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
10/12/2031 |
15 |
NGA-00059814 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Đường dây và trạm biến áp |
III |
10/12/2031 |
16 |
NGA-00059814 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
III |
10/12/2031 |
17 |
NGA-00059814 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Công nghiệp Nhà công nghiệp |
III |
10/12/2031 |
18 |
NGA-00059814 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
10/12/2031 |
19 |
NGA-00059814 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Nông nghiệp và PTNT |
III |
10/12/2031 |
20 |
NGA-00059814 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
10/12/2031 |
21 |
NGA-00059814 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Công nghiệp Đường dây và trạm biến áp |
III |
10/12/2031 |
22 |
NGA-00059814 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
10/12/2031 |
23 |
NGA-00059814 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Nhà công nghiệp |
III |
10/12/2031 |
24 |
NGA-00059814 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Đường dây và trạm biến áp |
III |
10/12/2031 |
25 |
NGA-00059814 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
10/12/2031 |