No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
QNI-00055305 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng Trừ hạng mục PCCC |
III |
06/06/2031 |
3 |
QNI-00055305 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp dầu khí |
III |
06/06/2031 |
4 |
QNI-00055305 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp năng lượng Đường dây và trạm biến áp |
III |
06/06/2031 |
5 |
QNI-00055305 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Cấp, thoát nước |
III |
06/06/2031 |
6 |
QNI-00055305 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
III |
06/06/2031 |
7 |
QNI-00055305 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
06/06/2031 |
8 |
QNI-00055305 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Lắp đặt điện vào công trình đường dây và trạm biến áp |
III |
06/06/2031 |