No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
SOL-00057232 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công tác XD công trình dân dụng |
III |
23/08/2031 |
3 |
SOL-00057232 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác XD công trình HTKT (Cấp nước, thoát nước) |
III |
23/08/2031 |
4 |
SOL-00057232 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác XD công trình phục vụ NN&PTNT(Thủy lợi, đê điều) |
III |
23/08/2031 |
5 |
SOL-00057232 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
23/08/2031 |
6 |
SOL-00057232 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Thi công công tác XD công trình công nghiệp năng lượng: Thủy điện |
III |
23/08/2031 |