No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
ANG-00053428 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Kiến trúc công trình |
III |
14/04/2031 |
3 |
ANG-00053428 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Cơ – điện công trình |
III |
14/04/2031 |
4 |
ANG-00053428 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Cấp thoát nước công trình |
III |
14/04/2031 |
5 |
ANG-00053428 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nhà công nghiệp |
II |
14/04/2031 |
6 |
ANG-00053428 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Lắp đặt thiết bị vào công trình Nhà công nghiệp |
II |
14/04/2031 |
7 |
ANG-00053428 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
14/04/2031 |
8 |
ANG-00053428 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
14/04/2031 |
9 |
ANG-00053428 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
14/04/2031 |
10 |
ANG-00053428 |
Thi công xây dựng công trình |
Nhà Công nghiệp |
II |
14/04/2031 |
11 |
ANG-00053428 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật cấp, thoát nước |
II |
14/04/2031 |
12 |
ANG-00053428 |
Thi công xây dựng công trình |
Lắp đặt thiết bị vào công trình Dân dụng, Nhà công nghiệp |
II |
14/04/2031 |
13 |
ANG-00053428 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
14/04/2031 |
14 |
ANG-00053428 |
Thi công xây dựng công trình |
Lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
14/04/2031 |
15 |
ANG-00053428 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông hàng hải: cảng |
III |
14/04/2031 |