No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00044378 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình công nghiệp (nhẹ, đường dây điện và trạm biến áp). |
II |
11/08/2030 |
3 |
HAP-00044378 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật (trừ công trình xử lý chất thải rắn). |
III |
11/08/2030 |