No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00005851 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
24/05/2032 |
2 |
HAN-00005851 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
24/05/2032 |
3 |
HAN-00005851 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nhà công nghiệp |
III |
24/05/2032 |
4 |
HAN-00005851 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
NN & PTNT Thủy lợi, đê điều |
III |
24/05/2032 |
5 |
HAN-00005851 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
14/06/2032 |
6 |
HAN-00005851 |
Thi công xây dựng công trình |
Nhà công nghiệp |
II |
14/06/2032 |
7 |
HAN-00005851 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
II |
14/06/2032 |
8 |
HAN-00005851 |
Thi công xây dựng công trình |
NN & PTNT Thủy lợi, đê điều |
III |
14/06/2032 |
9 |
HAN-00005851 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
14/06/2032 |
10 |
HAN-00005851 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
14/06/2032 |
11 |
BXD-00005851 |
Thi công xây dựng công trình |
Nhà công nghiệp |
I |
06/10/2033 |
12 |
HAN-00005851 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Điện - Cơ điện |
III |
19/10/2033 |
13 |
HAN-00005851 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Điện - Cơ điện |
II |
06/12/2033 |