No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
LAD-00020826 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
12/02/2029 |
3 |
LAD-00020826 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
III |
12/02/2029 |
4 |
LAD-00020826 |
Thi công xây dựng công trình |
NN&PTNT Thủy lợi |
III |
12/02/2029 |
5 |
LAD-00020826 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Trừ công trình cấp, thoát nước; chiếu sáng công cộng; thông tin ,truyền thông |
III |
12/02/2029 |