No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
NIT-00084263 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác XDCT: Dân dụng và nhà công nghiệp; HTKT; Giao thông (cầu, đường bộ); phục vụ NN&PTNT (thủy lợi, đê điều) |
III |
19/08/2034 |
2 |
NIT-00084263 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
19/08/2034 |