No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
CAT-00045934 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát công tác xây dựng công trình: Dân dụng |
III |
21/09/2030 |
3 |
CAT-00045934 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát công tác xây dựng công trình: HTKT (Chiếu sáng công cộng) Chiếu sáng công cộng |
III |
21/09/2030 |
4 |
CAT-00045934 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Giao thông (Cầu, Đường bộ) Cầu, Đường bộ |
III |
21/09/2030 |
5 |
CAT-00045934 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình HTKT |
III |
21/09/2030 |
6 |
CAT-00045934 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: Dân dụng |
III |
21/09/2030 |
7 |
CAT-00045934 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: Giao thông (Cầu, Đường bộ) Cầu, Đường bộ |
III |
21/09/2030 |
8 |
CAT-00045934 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: Thủy lợi |
III |
21/09/2030 |
9 |
CAT-00045934 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: HTKT (Chiếu sáng công cộng) Chiếu sáng công cộng |
III |
21/09/2030 |