No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
NGA-00064898 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình |
III |
16/06/2032 |
2 |
NGA-00064898 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa chất công trình |
III |
16/06/2032 |
3 |
NGA-00064898 |
Lập quy hoạch xây dựng |
III |
16/06/2032 |
|
4 |
NGA-00064898 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
16/06/2032 |
5 |
NGA-00064898 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
16/06/2032 |
6 |
NGA-00064898 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nông gnhiệp và PTNT Thủy lợi |
III |
16/06/2032 |
7 |
NGA-00064898 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Cấp, thoát nước |
III |
16/06/2032 |
8 |
NGA-00064898 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
16/06/2032 |
9 |
NGA-00064898 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
16/06/2032 |
10 |
NGA-00064898 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông gnhiệp và PTNT |
III |
16/06/2032 |
11 |
NGA-00064898 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
16/06/2032 |
12 |
NGA-00064898 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
16/06/2032 |
13 |
NGA-00064898 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
16/06/2032 |
14 |
NGA-00064898 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông gnhiệp và PTNT |
III |
16/06/2032 |
15 |
NGA-00064898 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Cấp, thoát nước |
III |
16/06/2032 |