No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAT-00082001 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và Công nghiệp |
III |
23/05/2034 |
2 |
HAT-00082001 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông (đường bộ) |
III |
23/05/2034 |
3 |
HAT-00082001 |
Thi công xây dựng công trình |
Phục vụ NN&PTNT (thủy lợi, đê điều) |
III |
23/05/2034 |
4 |
HAT-00082001 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước) |
III |
23/05/2034 |
5 |
HAT-00082001 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
23/05/2034 |
6 |
HAT-00082001 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông (đường bộ) |
III |
23/05/2034 |
7 |
HAT-00082001 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Phục vụ NN&PTNT (thủy lợi, đê điều) |
III |
23/05/2034 |