No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
VIP-00080106 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, nhà công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông (đường bộ), công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều), công nghiệp năng lượng (đường dây và trạm biến áp), thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
20/03/2034 |