No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAT-00048849 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng lập BCKTKT |
III |
01/12/2030 |
3 |
HAT-00048849 |
Thi công xây dựng công trình |
NN&PTNT lập BCKTKT và trừ công trình hồ, đập, tràn xã lũ, đê điều |
III |
01/12/2030 |
4 |
HAT-00048849 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật lập BCKTKT và trừ công trình xử lý chất thải rắn, thông tin truyền thông, tuynel kỹ thuật |
III |
01/12/2030 |
5 |
HAT-00048849 |
Thi công xây dựng công trình |
Đường dây, trạm biến áp lập BCKTKT |
III |
01/12/2030 |