No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAT-00066481 |
Thi công xây dựng công trình |
dân dụng Lập BCKTKT |
III |
18/08/2032 |
2 |
HAT-00066481 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu, đường bộ Lập BCKTKT |
III |
18/08/2032 |
3 |
HAT-00066481 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp & PTNT (Trừ hồ, đập, tràn xã lũ, đê điều) Lập BCKTKT |
III |
18/08/2032 |
4 |
HAT-00066481 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỷ thuật Lập BCKTKT |
III |
18/08/2032 |