No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAD-00035185 |
Lập quy hoạch xây dựng |
Lập Quy hoạch xây dựng |
III |
02/01/2030 |
3 |
HAD-00035185 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Công trình: Dân dụng, Công nghiệp, Giao thông đường bộ, Hạ tầng kỹ thuật, Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
02/01/2030 |
4 |
HAD-00035185 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, Công nghiệp, Giao thông đường bộ, Hạ tầng kỹ thuật, Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
02/01/2030 |
5 |
HAD-00035185 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình công trình |
III |
02/01/2030 |
6 |
HAD-00035185 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, Công nghiệp, Giao thông đường bộ, Hạ tầng kỹ thuật, Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
02/01/2030 |