No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
LAS-00045074 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
01/09/2025 |
3 |
LAS-00045074 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và PTNT thủy lợi |
III |
01/09/2025 |
4 |
LAS-00045074 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu, đường bộ |
III |
01/09/2025 |
5 |
LAS-00045074 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp đường dây và TBA |
III |
01/09/2025 |