No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
VIP-00077590 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, nhà công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông đường bộ, công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) |
III |
20/11/2033 |