No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
VIP-00081195 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, hạ tầng kỹ thuật, giao thông đường bộ, công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều), công nghiệp năng lượng (đường dây và trạm biến áp có cấp điện áp đến 35KV), thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
25/04/2034 |
2 |
VIP-00081195 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình |
III |
25/04/2034 |