No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
NAD-00078465 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình Dân dụng, nhà công nghiệp, HTKT |
III |
25/12/2033 |
2 |
NAD-00078465 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình phục vụ NN&PTNT |
III |
25/12/2033 |
3 |
NAD-00078465 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình Giao thông (Cầu đường bộ, đường bộ) |
III |
25/12/2033 |