No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TTH-00038878 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
19/03/2030 |
3 |
TTH-00038878 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
19/03/2030 |
4 |
TTH-00038878 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn thủy lợi |
III |
19/03/2030 |