No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00062396 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình: dân dụng; đường bộ; cầu; thủy lợi. |
III |
30/03/2032 |
2 |
HAP-00062396 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình. |
III |
30/03/2032 |
3 |
HAP-00062396 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát thi công công tác xây dựng công trình: dân dụng; đường bộ; cầu. |
III |
30/03/2032 |
4 |
HAP-00062396 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình. |
III |
30/03/2032 |