No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAT-00058910 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng thiết kế |
III |
19/11/2031 |
2 |
HAT-00058910 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông thiết kế cầu, đường bộ |
III |
19/11/2031 |
3 |
HAT-00058910 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
phục vụ NN&PTNT thiết kế thủy lợi |
III |
19/11/2031 |
4 |
HAT-00058910 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
19/11/2031 |
5 |
HAT-00058910 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu, đường bộ |
III |
19/11/2031 |
6 |
HAT-00058910 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
phục vụ NN&PTNT thủy lợi |
III |
19/11/2031 |
7 |
HAT-00058910 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
19/11/2031 |
8 |
HAT-00058910 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu, đường bộ |
III |
19/11/2031 |
9 |
HAT-00058910 |
Thi công xây dựng công trình |
phục vụ NN&PTNT thủy lợi |
III |
19/11/2031 |