No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
VIP-00058550 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng; Hạ tầng kỹ thuật |
III |
15/11/2031 |
3 |
VIP-00058550 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng; Hạ tầng kỹ thuật |
III |
15/11/2031 |
4 |
VIP-00058550 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông |
III |
15/11/2031 |