No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
PHY-00054610 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng & Công nghiệp Dân dụng, Nhà Công nghiệp |
III |
20/05/2031 |
3 |
PHY-00054610 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thủy lợi |
III |
20/05/2031 |
4 |
PHY-00054610 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Thoát nước |
III |
20/05/2031 |
5 |
PHY-00054610 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng & Công nghiệp Dân dụng, Nhà Công nghiệp |
III |
20/05/2031 |
6 |
PHY-00054610 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, Đường bộ |
III |
20/05/2031 |
7 |
PHY-00054610 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thủy lợi |
III |
20/05/2031 |
8 |
PHY-00054610 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Thoát nước |
III |
20/05/2031 |