No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
DON-00080577 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
04/04/2034 |
2 |
DON-00080577 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp: Nhà Công nghiệp, Đường dây &TBA, điện mặt trời (không bao gồm các nội dung về công nghệ thuộc chuyên ngành điện) |
III |
04/04/2034 |
3 |
DON-00080577 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật: Cấp nước, thoát nước; xử lý chất thải rắn |
III |
04/04/2034 |
4 |
DON-00080577 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông: Đường bộ, cầu đường bộ |
III |
04/04/2034 |
5 |
DON-00080577 |
Thi công xây dựng công trình |
Phục vụ NN&PTNT: Thủy lợi, đê điều |
III |
04/04/2034 |
6 |
DON-00080577 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
04/04/2034 |