No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
VIP-00084835 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, nhà công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông đường bộ, công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều). |
III |
15/10/2034 |