No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
VIP-00063455 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng; Nhà Công nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật (trừ công trình xử lý chất thải; công trình nhà máy cấp nước, thoát nước); Giao thông đường bộ; Nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi). |
III |
27/04/2032 |
2 |
VIP-00063455 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp năng lượng Đường dây và trạm biến áp |
III |
27/04/2032 |