No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
PHT-00069450 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
08/12/2032 |
2 |
PHT-00069450 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Nhà công nghiệp |
III |
08/12/2032 |
3 |
PHT-00069450 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
08/12/2032 |
4 |
PHT-00069450 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
08/12/2032 |
5 |
PHT-00069450 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
08/12/2032 |