No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAG-00061575 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
02/03/2032 |
2 |
HAG-00061575 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: Dân dụng |
III |
02/03/2032 |
3 |
HAG-00061575 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: Nhà công nghiệp |
III |
02/03/2032 |
4 |
HAG-00061575 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: Giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
02/03/2032 |
5 |
HAG-00061575 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: Hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước) |
III |
02/03/2032 |
6 |
HAG-00061575 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: NN và PTNT (thuỷ lợi, đê điều) |
III |
02/03/2032 |