No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
VIP-00048863 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, Công nghiệp (nhẹ) Hạ tầng kỹ thuật. |
III |
01/12/2030 |
3 |
VIP-00048863 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
01/12/2030 |