No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAT-00080192 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
25/03/2034 |
2 |
HAT-00080192 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông (Cầu, đường bộ) |
III |
25/03/2034 |
3 |
HAT-00080192 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật (Cấp, thoát nước) |
III |
25/03/2034 |
4 |
HAT-00080192 |
Thi công xây dựng công trình |
NN&PTNT (thủy lợi, đề điều) |
III |
25/03/2034 |