No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
ANG-00037730 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng-Công nghiệp |
III |
18/03/2030 |
3 |
ANG-00037730 |
Thi công xây dựng công trình |
hạ tầng kỹ thuật |
III |
18/03/2030 |
4 |
ANG-00037730 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
18/03/2030 |
5 |
ANG-00037730 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng-Công nghiệp |
II |
29/05/2030 |
6 |
ANG-00037730 |
Thi công xây dựng công trình |
giao thông đường bộ |
II |
29/05/2030 |
7 |
ANG-00037730 |
Thi công xây dựng công trình |
hạ tầng kỹ thuật Cấp thoát nước, công viên cây xanh, hệ thống chiếu sáng |
II |
29/05/2030 |
8 |
ANG-00037730 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn Thủy lợi: tưới tiêu |
II |
29/05/2030 |