No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAT-00061517 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng lập BCKTKT |
III |
01/03/2032 |
2 |
HAT-00061517 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông lập BCKTKT đường bộ |
III |
01/03/2032 |
3 |
HAT-00061517 |
Thi công xây dựng công trình |
Phục vụ NN&PTNT lập BCKTKT và trừ hồ đập, tràn xã lũ, đê điều |
III |
01/03/2032 |
4 |
HAT-00061517 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật lập BCKTKT thoát nước |
III |
01/03/2032 |