No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
VIP-00022015 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế công trình: Dân dụng; Giao thông đường bộ; Hạ tầng kỹ thuật. |
III |
25/03/2029 |
3 |
VIP-00022015 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: Dân dụng; Giao thông đường bộ; Hạ tầng kỹ thuật. |
III |
25/03/2029 |
4 |
VIP-00022015 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý dự án ĐTXD công trình Dân dụng; Công nghiệp. |
III |
25/03/2029 |
5 |
VIP-00022015 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: Dân dụng; Giao thông đường bộ; Hạ tầng kỹ thuật. |
III |
25/03/2029 |